Gỗ công nghiệp (Wood – Based Panel) là loại gỗ sử dụng keo hay hóa chất để làm ra tấm gỗ, được tạo nên từ các nguyên liệu thừa, nguyên liệu tái sinh, ngọn và cành của các cây gỗ tự nhiên. Đều có 2 thành phần chính là cốt gỗ công nghiệp và lớp bề mặt.
2.1 Gỗ dán (Plywood) hay gỗ ván ép
– Gỗ dán (Plywood) hay gỗ ván ép là vật liệu được làm từ nhiều lớp gỗ tự nhiên khoảng 1mm. Các lớp gỗ được sắp xếp vuông góc theo hướng vân gỗ của mỗi lớp, sau đó được ép vào nhau dưới nhiệt độ và áp suất cao với sự tham gia của chất kết dính. Bao gồm: ván ép MFC, ván ép PW, ván ép MDF, ván ép HDF, ván ép PB.
– Thành phần, cấu tạo của gỗ dán:
Gỗ dán được làm từ những loại gỗ của cây bạch đàn, cây thông, trám, keo, bạch dương…
– Tỉ trọng trung bình của ván dán là 600 – 700 kg/m3.
– Khổ gỗ dán thông dụng: 1220 x 2440 mm; 1160 x 2440 mm; 1000 x 2000 mm.
– Độ dày ván dán thông dụng: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 15, 18, 20, 25 (mm).
– Ưu điểm:
+ Ván dán cứng và có độ bền cơ lý cao.
+ So với ván MDF, ván dán ít bị ảnh hưởng bởi nước và không bị phồng khi ngâm nước.
+ Có khả năng bám vít và bám dính tốt.
+ Ván chịu ẩm tốt trong môi trường thoáng khí.
– Nhược điểm:
+ Giá thành cao.
+ Nếu không được xử lý đúng tiêu chuẩn thì dễ bị cong vênh, bề mặt gồ ghề và dễ bị tách lớp khi ở trong môi trường có độ ẩm cao.
2.2 Gỗ MDF (Medium Density FiberBoard)
– Các cây gỗ được đưa vào máy nghiền nát ra như bột rồi gia công ép lại thành tấm kích thước tiêu chuẩn 1m2 x 2m4 với độ dày khác nhau.
– Gỗ MDF (Medium Density FiberBoard) là
– Gỗ MDF được phân làm 4 loại:
+ MDF dùng trong nhà.
+ MDF chịu nước được dùng ở ngoài trời.
+ MDF mặt trơn.
+ MDF mặt không trơn.
– Có độ láng mịn cao nên thường sử dụng sơn phủ hoặc phủ veneer lên bề mặt, tạo hình với độ sắc nét cao. Thường được sử dụng để cắt hoa văn CNC.
– Độ bền cơ lý cao, kích thước lớn cân xứng với công nghệ sản xuất đồ gỗ nội thất vùng nhiệt đới khí hậu. Loại gỗ MDF trơn khi sử dụng thường được phủ Veneer, sơn hoặc PU, loại này có khả năng chịu nước tốt.
– Có độ dày từ 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 9mm, 12mm,15mm, 17mm, 18mm, 20mm, 25mm.
– Được dùng để gia công các phần thô của đồ nội thất, làm cốt cho phủ MFC, PVC…
– Gỗ MDF thường được dùng cho các vị trí ẩm ướt như: lavabo, tủ bếp, phòng xông hơi, vách ngăn toilet…
Xem thêm: Gỗ MFC là gì? Cấu tạo và đặc tính của gỗ công nghiệp MFC.
2.3 Gỗ HDF (High Density Fiberboard)
– Gỗ HDF (High Density Fiberboard) là gỗ được lấy từ các loại gỗ thường, nghiền nát rồi trộn với các loại keo thông dụng.
– Độ dày từ 3mm, 6mm, 9mm, 12mm,15mm, 17mm, 18mm, 20mm, 25mm.
– Ưu điểm:
+ Cách âm khá tốt nên thường sử dụng cho phòng học, phòng ngủ, bếp…
+ Phía bên trong ván HDF là khung gỗ xương ghép công nghiệp được sấy khô và tẩm hóa chất chống mọt, mối nên đã khắc phục được các nhược điểm nặng, dễ cong, vênh so với gỗ tự nhiên.
+ Có khoảng 40 màu sơn thuận tiện cho việc lựa chọn,
+ Bề mặt nhẵn bóng và thống nhất.
+ Chống ẩm tốt hơn gỗ MDF.
+ Độ cứng cao.
2.4 Gỗ ván dăm (Okal)
– Gỗ ván dăm (Okal) là loại gỗ tự nhiên xay thành dăm, trộn với keo chuyên dụng và ép dưới nhiệt độ cao.
– Thành phần cấu tạo của ván dăm gồm khoảng 80% gỗ, 10% keo Urea Formaldehyde (UF), 10% nước và dưới 0,5% thành phần khác.
– Độ dày thông dụng khoảng 9mm, 12mm, 18mm, 25mm.
– Không có mùi, ổn định ở dạng tấm, ván, có thể tự phân hủy sinh học theo thời gian.
– Ưu điểm: bám vít tốt, bề mặt ván dăm tương đối phẳng nên dễ dàng ép các bề mặt trang trí như Melamine hay Laminate lên trên, có độ cứng và độ bền cao.
– Giá thành của gỗ ván dăm thấp hơn so với ván MDF.
2.5 Gỗ MFC (Melamine Face Chipboard)
– Gỗ MFC là gỗ rừng trồng. Cây thu hoạch ngắn ngày như keo, bạch đàn, cao su được khai thác, rồi đưa về nhà máy với dây chuyền sản xuất, chế biến hiện đại. Người ta băm nhỏ cây gỗ này thành các dăm gỗ, kết hợp với keo, ép tạo độ dày, thành dạng tấm dưới cường độ áp suất cao, rồi được phủ lên một lớp Melamine bảo vệ.
– Gỗ MFC bao gồm 2 phần, lõi ván dăm và bề mặt melamine.
– Độ dày: 18mm, 25mm.
– Bề mặt tấm MFC có dạng một màu trơn, giả vân gỗ hoặc giả kim loại.
– Được dùng để làm bàn, vách, tủ kệ trong nội thất, đặc biệt là nội thất văn phòng.
– Ưu điểm:
+ Bề mặt bền, chống trầy, thấm nước và chống cháy.
+ Giá thành rẻ hơn MDF, Veneer.
+ Màu đảm bảo đồng nhất.
+ Thời gian thi công nhanh chóng.
+ Lõi gỗ dăm bám ốc vít tốt, tạo độ chắc bền hơn cả gỗ MDF.
+ Màu sắc Melamine đa dạng và dễ lựa chọn.
– Nhược điểm:
+ Bề mặt không tự nhiên.
+ Hạn chế tạo dáng sản phẩm và khi gặp nước sẽ làm phồng gỗ.
2.6 Gỗ Veneer
– Gỗ Veneer được cấu tạo từ gỗ tự nhiên được bóc thành lớp mỏng dày từ 0,3 – 1mm, rộng 130-180mm. Sau khi được tạo ra gỗ veneer sẽ được dán lên các loại gỗ công nghiệp khác.
– Gỗ veneer có độ dày thông dụng nhất là 3mm.
– Ưu điểm: bền đẹp, chống cong vênh, mối mọt.
– Nhược điểm: Không chịu được nước, dễ bị sứt mẻ, va đập; di chuyển nhiều sẽ bị rạn nứt, hư hỏng.
2.7 Gỗ nhựa
– Gỗ nhựa được cấu tạo từ bột nhựa PVC với một số chất phụ gia làm đầy có gốc cellulose hoặc vô cơ.
– Độ dày thông dụng của gỗ: 5mm, 9mm, 12mm, 18mm.
– Ưu điểm: chịu ẩm tốt, mỏng nhẹ, dễ gia công, chịu được nắng mưa, chậm phai màu.
2.8 Gỗ ván ghép thanh
– Gỗ ván ghép thanh được tạo ra từ các thanh gỗ nhỏ, sau đó được ghép lại với nhau thành tấm bằng công nghệ, có độ dày 12mm, 18mm.
– Ưu điểm: chống mối mọt, cong vênh, mẫu mã, màu sắc đa dạng, bề mặt nhẵn nhụi, độ bền tố, chống va đập, chống xước cao, giá thành rẻ.
2.9 Ván tổ ong
– Ván tổ ong được tạo ra từ các loại gỗ nhân tạo và có lõi làm bằng giấy tổ ong, có độ dày là 38mm và 50mm. Có trọng lượng nhẹ, chịu lực và chống cong vênh.
Vietnamdesign – Công ty Thiết kế thi công nội thất Đà Nẵng là đơn vị có gần 10 năm chuyên hoạt động trên lĩnh vực thiết kế nội thất sang trọng cho nhiều loại hình không gian như: biệt thự, nhà phố, khách sạn, nhà hàng, căn hộ, quán cafe,… với đội ngũ kiến trúc sư giàu kinh nghiệm, được đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực thiết kế. Mỗi khách hàng, các kiến trúc sư của Vietnamdesign dày công đưa ra các thiết kế mới lạ, phù hợp với nhu cầu của gia chủ, các phương án sáng tạo đảm bảo công năng tối ưu nhất, tiết kiệm chi phí nhất cho gia chủ và các chủ đầu tư. Vietnamdesign sẽ là lựa chọn đúng đắn cho quý khách trong hành trình xây dựng tổ ấm hay khởi nghiệp thành công.
Nếu quý khách còn thắc mắc hay phân vân một số vấn đề. Hãy gọi ngay cho Vietnamdesign qua số hotline 0963.19.20.21 để nhân viên chúng tôi giải quyết thắc mắc và tư vấn cụ thể. Vietnamdesign hân hạnh phục vụ quý khách!
Vietnamdesign xin được gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thiết kế thi công nội thất Đà Nẵng:
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo một số dịch vụ khác của Vietnamdesign chúng tôi: Thi công nhà container, Thi công nhà lắp ghép, Thi công nhà khung thép.
Bài tham khảo tiếp theo: Kiến Thức Hồ Sơ Bản Vẽ Thiết Kế Nhà Bao Gồm Những Gì?